27
Allan ARIGONI

Full Name: Allan Arigoni

Tên áo: ARIGONI

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Nov 4, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 78

CLB: FC Lugano

On Loan at: Chicago Fire

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Tốc độ
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024FC Lugano đang được đem cho mượn: Chicago Fire80
Jan 15, 2024FC Lugano đang được đem cho mượn: Chicago Fire80
Jan 3, 2023FC Lugano80
Dec 19, 2022FC Lugano80
Dec 14, 2022FC Lugano77

Chicago Fire Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Arnaud SouquetArnaud SouquetHV(PC),DM,TV(P)3282
5
Rafael CzichosRafael CzichosHV(C)3482
23
Kellyn AcostaKellyn AcostaHV(P),DM,TV(C)2983
11
Ariel LassiterAriel LassiterTV,AM(PT),F(PTC)3080
30
Gaston GiménezGaston GiménezDM,TV(C)3382
21
Fabian HerbersFabian HerbersDM(C),TV,AM(PTC)3180
18
Spencer RicheySpencer RicheyGK3277
7
Maren Haile-SelassieMaren Haile-SelassieTV(PT),AM(PTC)2581
14
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)2980
8
Chris MuellerChris MuellerAM(PTC),F(PT)2881
16
Wyatt OmsbergWyatt OmsbergHV(C)2977
15
Andrew GutmanAndrew GutmanHV(TC),DM,TV(T)2880
77
Chase GasperChase GasperHV,DM(T)2880
4
Carlos TeránCarlos TeránHV(C)2480
27
Allan ArigoniAllan ArigoniHV(PTC),DM(PT)2680
12
Tom BarlowTom BarlowF(C)2980
9
Hugo CuypersHugo CuypersF(C)2786
22
Mauricio PinedaMauricio PinedaHV,DM(C)2780
17
Brian GutiérrezBrian GutiérrezTV(C),AM(PTC)2182
37
Javier CasasJavier CasasDM,TV(C)2170
31
Federico NavarroFederico NavarroDM,TV(C)2483
19
Georgios KoutsiasGeorgios KoutsiasAM(PT),F(PTC)2078
25
Jeff GalJeff GalGK3172
34
Chris BradyChris BradyGK2080
35
Sergio OregelSergio OregelTV,AM(C)1970
36
Justin ReynoldsJustin ReynoldsHV,DM(PT)2070
24
Jonathan DeanJonathan DeanHV,DM,TV,AM(P)2777
Bryan DowdBryan DowdGK2265