Full Name: Kamil Król
Tên áo: KRÓL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jun 20, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2019 | Proodeftiki | 73 |
Mar 25, 2019 | Proodeftiki | 73 |
Jan 25, 2019 | Proodeftiki | 74 |
Nov 25, 2018 | Panargiakos FC | 74 |
Oct 24, 2018 | Panargiakos FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thanasis Karagounis | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
10 | Charalabos Pavlidis | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
Theodoros Papoutsogiannopoulos | HV,DM(P) | 29 | 74 | |||
3 | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | ||
88 | Konstantinos Chatzidimpas | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
9 | Antonis Stathopoulos | F(C) | 26 | 74 | ||
27 | Georgios Daviotis | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
78 | Vasilios Efthymiou | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Alkiviadis Markopouliotis | HV(PC),DM(P) | 27 | 72 | ||
Giannis Tsakiris | AM,F(P) | 22 | 65 |