Full Name: Giannis Tsakiris
Tên áo: TSAKIRIS
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Aug 25, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Proodeftiki
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | Proodeftiki | 65 |
Jan 26, 2024 | Atromitos | 65 |
Jun 19, 2023 | Atromitos | 65 |
Feb 4, 2022 | Atromitos đang được đem cho mượn: Panelefsiniakos | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thanasis Karagounis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
10 | Charalabos Pavlidis | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
Theodoros Papoutsogiannopoulos | HV,DM(P) | 30 | 74 | |||
9 | Antonis Stathopoulos | F(C) | 26 | 74 | ||
27 | Georgios Daviotis | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
78 | Vasilios Efthymiou | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Alkiviadis Markopouliotis | HV(PC),DM(P) | 28 | 72 | ||
Giannis Tsakiris | AM,F(P) | 23 | 65 |