Full Name: Alkiviadis Markopouliotis
Tên áo: MARKOPOULIOTIS
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Aug 13, 1996)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: Proodeftiki
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | Proodeftiki | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thanasis Karagounis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
10 | Charalabos Pavlidis | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
Theodoros Papoutsogiannopoulos | HV,DM(P) | 30 | 74 | |||
9 | Antonis Stathopoulos | F(C) | 26 | 74 | ||
27 | Georgios Daviotis | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
78 | Vasilios Efthymiou | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Alkiviadis Markopouliotis | HV(PC),DM(P) | 28 | 72 | ||
Giannis Tsakiris | AM,F(P) | 23 | 65 |