Full Name: Theodoros Papoutsogiannopoulos
Tên áo: PAPOUTSOGIANNOPOULOS
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jul 5, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Proodeftiki
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | Proodeftiki | 74 |
Jun 21, 2023 | Egaleo | 74 |
Sep 22, 2022 | Egaleo | 74 |
Sep 11, 2020 | Egaleo | 73 |
Oct 23, 2019 | Ionikos | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thanasis Karagounis | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
10 | Charalabos Pavlidis | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
Theodoros Papoutsogiannopoulos | HV,DM(P) | 30 | 74 | |||
9 | Antonis Stathopoulos | F(C) | 26 | 74 | ||
27 | Georgios Daviotis | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
78 | Vasilios Efthymiou | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Alkiviadis Markopouliotis | HV(PC),DM(P) | 28 | 72 | ||
Giannis Tsakiris | AM,F(P) | 23 | 65 |