46
Thanasis KARAGOUNIS

Full Name: Athanasios Karagounis

Tên áo: KARAGOUNIS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Sep 25, 1991)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Proodeftiki

Squad Number: 46

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2023Proodeftiki77
Mar 3, 2022AE Kifisia77
Jul 27, 2021Apollon Smyrnis77
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis77
Oct 8, 2019Apollon Smyrnis77
Oct 7, 2019Apollon Smyrnis78
Sep 8, 2018PAS Lamia 196478
Sep 6, 2018PAS Lamia 196477
Mar 22, 2018PEC Zwolle77
Jan 23, 2016PEC Zwolle82
Sep 25, 2015PEC Zwolle83
Jul 29, 2015PEC Zwolle83
Jan 7, 2014PEC Zwolle83
Dec 18, 2013Atromitos83
Apr 27, 2012Atromitos83

Proodeftiki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
46
Thanasis KaragounisThanasis KaragounisAM(PTC),F(PT)3377
10
Charalabos PavlidisCharalabos PavlidisDM,TV,AM(C)3378
Theodoros PapoutsogiannopoulosTheodoros PapoutsogiannopoulosHV,DM(P)3074
9
Antonis StathopoulosAntonis StathopoulosF(C)2774
27
Georgios DaviotisGeorgios DaviotisAM,F(PT)2675
78
Vasilios EfthymiouVasilios EfthymiouAM(PTC)2573
4
Alkiviadis MarkopouliotisAlkiviadis MarkopouliotisHV(PC),DM(P)2872
Giannis TsakirisGiannis TsakirisAM,F(P)2365