Full Name: Robin Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Sep 15, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Ängelholms FF
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | Ängelholms FF | 78 |
Dec 18, 2017 | Trelleborgs FF | 78 |
Apr 12, 2015 | Gefle IF | 78 |
Sep 30, 2014 | Gefle IF | 77 |
Mar 25, 2010 | Malmö FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Robin Nilsson | DM,TV(C) | 36 | 78 | |
![]() | Pontus Kindberg | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 64 | ||
19 | ![]() | TV(C) | 23 | 66 | ||
![]() | GK | 20 | 65 | |||
![]() | Leo Hedenberg | TV(C) | 21 | 63 |