Full Name: Fredrik Olsson
Tên áo: OLSSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Feb 4, 1985)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2017 | Jönköpings Södra | 75 |
Sep 17, 2017 | Jönköpings Södra | 75 |
Apr 13, 2016 | Halmstads BK | 75 |
Nov 5, 2015 | Jönköpings Södra | 75 |
Oct 30, 2015 | Jönköpings Södra | 72 |
Oct 19, 2015 | Jönköpings Södra | 72 |
Aug 12, 2015 | Landskrona BoIS | 72 |
Mar 12, 2015 | Landskrona BoIS | 74 |
Nov 12, 2014 | Landskrona BoIS | 76 |
Sep 17, 2010 | Landskrona BoIS | 78 |
Sep 17, 2010 | Helsingborgs IF | 78 |
Sep 17, 2010 | Helsingborgs IF | 78 |
Feb 15, 2010 | Helsingborgs IF | 78 |
Feb 15, 2010 | Helsingborgs IF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Malkolm Moenza | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
24 | ![]() | Marko Nikolic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Alexander Berntsson | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Jesper Manns | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
10 | ![]() | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
![]() | Marwan Baze | DM,TV(C) | 27 | 69 | ||
![]() | Samuel Adrian | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
6 | ![]() | Adam Ben Lamin | HV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Flamur Dzelili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
![]() | Colin Farnerud | HV,DM,TV(C) | 21 | 67 |