Full Name: Dániel Nagy
Tên áo: NAGY
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 39 (Nov 22, 1984)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2019 | BFC Siófok | 79 |
Apr 27, 2019 | BFC Siófok | 79 |
Jul 23, 2015 | BFC Siófok | 80 |
Jul 14, 2014 | Vasas SC | 80 |
Nov 2, 2013 | BFC Siófok | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 32 | 75 | ||
15 | Péter Horváth | F(C) | 32 | 73 | ||
6 | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 26 | 78 | ||
21 | Raul Krausz | TV(PC) | 28 | 70 | ||
Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
71 | Gergely Hutvágner | GK | 23 | 70 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 72 | |||
6 | HV(C) | 27 | 77 | |||
9 | Csanád Dénes | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
18 | AM,F(TC) | 21 | 73 |