Full Name: Marc Stein
Tên áo: STEIN
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jul 7, 1985)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2019 | VfB Stuttgart II | 78 |
Mar 14, 2019 | VfB Stuttgart II | 78 |
Jul 26, 2017 | Energie Cottbus | 78 |
Oct 24, 2016 | Stuttgarter Kickers | 78 |
Jun 24, 2016 | Stuttgarter Kickers | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 26 | 74 | ||
Alexander Groiss | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
7 | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
19 | HV,TV(T),DM(TC) | 20 | 67 | |||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |||
DM,TV(C) | 18 | 70 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 68 | ||||
3 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
AM(PTC) | 18 | 67 | ||||
43 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |