Full Name: Patrick Wolfgang Kapp
Tên áo: KAPP
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jul 20, 1997)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 81
CLB: VfB Stuttgart II
Squad Number: 16
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | VfB Stuttgart II | 74 |
Jun 16, 2022 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 74 |
Mar 24, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
Mar 17, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 70 |
Aug 31, 2021 | Viktoria 1889 Berlin | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC),DM(C) | 29 | 77 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 26 | 74 | ||
Alexander Groiss | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
AM,F(PT) | 21 | 73 | ||||
7 | HV,DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
13 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
19 | HV,TV(T),DM(TC) | 20 | 67 | |||
21 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |||
DM,TV(C) | 18 | 70 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 68 | ||||
3 | HV,DM(C) | 18 | 70 | |||
23 | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
AM(PTC) | 18 | 67 | ||||
43 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |