Full Name: Leonhard Luis Münst
Tên áo: MÜNST
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jan 22, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: VfB Stuttgart
On Loan at: VfB Stuttgart II
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 73 |
Jun 15, 2024 | VfB Stuttgart | 73 |
Jun 14, 2024 | VfB Stuttgart | 73 |
Sep 6, 2023 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 73 |
Jun 2, 2023 | VfB Stuttgart | 73 |
Jun 1, 2023 | VfB Stuttgart | 73 |
Aug 15, 2022 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC St. Gallen | 73 |
Jun 2, 2022 | VfB Stuttgart | 73 |
Jun 1, 2022 | VfB Stuttgart | 73 |
May 7, 2022 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC St. Gallen | 73 |
May 3, 2022 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC St. Gallen | 70 |
Nov 28, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: FC St. Gallen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Dominik Nothnagel | HV(TC) | 30 | 77 | ||
30 | Nicolás Sessa | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
35 | Luca Mack | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
6 | Alexander Groiss | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
13 | Leonhard Münst | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
8 | Samuele di Benedetto | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
16 | Leny Meyer | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
4 | Michael Glück | HV(C) | 21 | 74 | ||
Jannik Hofmann | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 | |||
22 | Paulo Fritschi | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
Mattheos Tsigkas | F(C) | 17 | 67 | |||
33 | Finn Böhmker | GK | 20 | 67 | ||
37 | Maximilian Herwerth | HV(C) | 18 | 65 | ||
20 | Leon Reichardt | HV(TC) | 20 | 73 | ||
40 | Peter Reinhardt | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
14 | Semih Kara | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
39 | Alexandre Azevedo | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | ||
32 | Tom Barth | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
18 | Lukas Laupheimer | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
42 | Rinto Hanashiro | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
38 | Eliot Bujupi | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
25 | David Tritschler | F(C) | 21 | 65 | ||
2 | Kaden Amaniampong | HV(PC) | 20 | 70 | ||
Tino Kaufmann | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | |||
28 | Dominik Draband | GK | 28 | 65 | ||
3 | Frederik Schumann | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
23 | Elton Krasniqi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
17 | Maurice Boakye | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Tuncay Durna | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
24 | Christopher Olivier | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
Elijah Scott | HV(PC) | 18 | 67 | |||
Efe Korkut | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 |