Huấn luyện viên: Gavin Hunt
Biệt danh: Matsatsantsa
Tên thu gọn: Supersport
Tên viết tắt: SUP
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Super Stadium (28,900)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Pretoria
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Onismor Bhasera | HV,DM,TV(T) | 38 | 78 | ||
7 | Bradley Grobler | F(C) | 37 | 78 | ||
5 | Siyanda Xulu | HV(C) | 33 | 77 | ||
3 | Thulani Hlatshwayo | HV(PC) | 35 | 78 | ||
12 | Lyle Lakay | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 79 | ||
32 | Washington Arubi | GK | 39 | 78 | ||
0 | Tashreeq Morris | F(C) | 30 | 75 | ||
20 | GK | 30 | 81 | |||
15 | Ronald Pfumbidzai | HV(TC),DM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Siphesihle Ndlovu | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 77 | ||
11 | Terrence Dzvukamanja | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | Maliele Pule | AM,F(PT) | 32 | 77 | ||
6 | Phathutshedzo Nange | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
30 | Samukelo Xulu | GK | 23 | 65 | ||
38 | Gape Moralo | TV(C) | 24 | 76 | ||
35 | Selaelo Rasebotja | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
26 | Jesse Donn | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
17 | Ghampani Lungu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
2 | Nyiko Mobbie | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
23 | Grant Margeman | DM,TV,AM(C) | 26 | 79 | ||
43 | Neo Rapoo | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
28 | Keenan Bezuidenhout | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
24 | Risen Albert | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
0 | Thabang Mahlangu | AM(PT),F(PTC) | 19 | 66 | ||
0 | Lucky Muthewi | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Thabang Makubo | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
22 | Jabu Matsio | AM,F(P) | 21 | 66 | ||
37 | Yandisa Mfolozi | TV(C) | 21 | 68 | ||
0 | Lyema Dopolo | HV(C) | 20 | 70 | ||
13 | Ime Okon | HV(C) | 20 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Soccer League | 3 |
Cup History | Titles | |
Nedbank Cup | 3 |
Cup History | ||
Nedbank Cup | 2012 | |
Nedbank Cup | 2005 | |
Nedbank Cup | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
Mamelodi Sundowns |