Full Name: Goran Maznov
Tên áo: MAZNOV
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 43 (Apr 22, 1981)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2015 | FK Shkupi | 79 |
Sep 7, 2015 | FK Shkupi | 79 |
Jul 7, 2015 | FK Shkupi | 79 |
Feb 24, 2014 | KF Shkëndija 79 | 79 |
Oct 23, 2013 | KF Shkëndija 79 | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jóan Símun Edmundsson | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
77 | Vladica Brdarovski | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Andreja Efremov | GK | 31 | 73 | ||
42 | Michal Pinter | HV(C) | 30 | 77 | ||
77 | Rodrigues Niltinho | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Besir Demiri | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
7 | Dudu Sampaio | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
7 | Suad Sahiti | AM(PTC) | 29 | 77 | ||
8 | Ali Adem | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
80 | Mamadou Danfa | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
33 | Luan Abazi | F(C) | 22 | 68 | ||
Mario Mladenovski | HV(C) | 23 | 73 | |||
3 | Blerton Sheji | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
28 | AM(PTC) | 19 | 67 | |||
Arbi Vosha | AM,F(PTC) | 22 | 73 | |||
1 | Artan Iljazi | GK | 25 | 75 | ||
22 | Mario Richkov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
37 | Albert Diène | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kristijan Toševski | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
96 | Darko Ilieski | HV(C) | 28 | 76 | ||
11 | Kristijan Trapanovski | AM,F(T) | 24 | 75 | ||
21 | Hamza Ramani | DM,TV(C) | 21 | 73 |