Full Name: Jóan Símun Edmundsson
Tên áo: EDMUNDSSON
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 26, 1991)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 70
CLB: FK Shkupi
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | FK Shkupi | 78 |
Jan 10, 2024 | KA Akureyrar | 78 |
Jul 17, 2023 | SK Beveren | 78 |
Apr 30, 2023 | SK Beveren | 78 |
Apr 26, 2023 | SK Beveren | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jóan Símun Edmundsson | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
Demir Imeri | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
42 | Michal Pinter | HV(C) | 30 | 77 | ||
Besar Gudjufi | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
77 | Andrej Lazarov | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | Artan Iljazi | GK | 25 | 75 | ||
22 | Mario Richkov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
37 | Albert Diène | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Kristijan Toševski | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
Clement Ansah | TV(C) | 19 | 65 | |||
21 | Hamza Ramani | DM,TV(C) | 22 | 73 |