Full Name: Zoltán Gera

Tên áo: GERA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 45 (Apr 22, 1979)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Cần cù
Composure
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Stamina
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2014Ferencvárosi TC85
Jul 9, 2014Ferencvárosi TC85
May 28, 2014West Bromwich Albion85
May 22, 2014West Bromwich Albion86
Jan 11, 2014West Bromwich Albion86
Oct 7, 2013West Bromwich Albion87
Aug 14, 2013West Bromwich Albion87
Feb 7, 2013West Bromwich Albion87
Jan 31, 2013West Bromwich Albion86
Dec 1, 2010West Bromwich Albion86
Dec 1, 2010West Bromwich Albion87
Dec 1, 2010Fulham87
Dec 1, 2010Fulham87
Dec 1, 2010Fulham87
Jun 9, 2010Fulham88

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3282
89
Dávid GrófDávid GrófGK3578
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(T)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3183
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
5
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaïl AanebaIsmaïl AanebaHV(PC)2580
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2680
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2685
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1973
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863