14
Ben SAHAR

Full Name: Ben Sahar

Tên áo: SAHAR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Aug 10, 1989)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hapoel Tel Aviv

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025Hapoel Tel Aviv76
Mar 1, 2024Maccabi Petah Tikva76
Feb 22, 2024Maccabi Petah Tikva77
Aug 14, 2023Maccabi Petah Tikva77
Jun 5, 2023Maccabi Haifa77
Dec 25, 2022Maccabi Haifa77
Dec 19, 2022Maccabi Haifa80
Apr 5, 2022Maccabi Haifa80
Mar 30, 2022Maccabi Haifa82
Feb 7, 2022Maccabi Haifa82
Jun 29, 2021Maccabi Haifa82
Jun 2, 2021Hapoel Beer Sheva82
Jun 1, 2021Hapoel Beer Sheva82
Dec 26, 2020Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: APOEL82
Dec 21, 2020Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: APOEL84

Hapoel Tel Aviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Ben SaharBen SaharAM(PT),F(PTC)3576
1
Rubi LevkovichRubi LevkovichGK3677
34
Goran AntonićGoran AntonićHV,DM(C)3478
71
Ahmed AbedAhmed AbedAM,F(PT)3474
9
Milan MakarićMilan MakarićF(C)2978
21
Shahar PivenShahar PivenHV(PC)2976
10
Dudu SampaioDudu SampaioTV,AM(C)2673
26
Liran RotmanLiran RotmanTV(C),AM(PTC)2878
10
Rotem Hatuel
Hapoel Beer Sheva
AM(T),F(TC)2679
99
Itamar Shviro
Maccabi Netanya
AM(PT),F(PTC)2678
77
Yaakov BrihonYaakov BrihonAM,F(PT)3175
28
Ido VaierIdo VaierHV,DM(PT)2875
7
Roy Korine
Maccabi Netanya
AM(PTC)2272
8
Elian RohanaElian RohanaDM,TV,AM(C)2774
3
Ziv MorganZiv MorganHV(TC)2576
20
David CupermanDavid CupermanHV(TC),DM,TV(T)2877
70
Roei HermanRoei HermanHV,DM(P)2477
72
Or IsraelovOr IsraelovHV(TC)2075
Tom Ahi MordechaiTom Ahi MordechaiHV(C)2373
Sagi GenisSagi GenisAM,F(PT)2167
4
Goni Naor
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2577
6
El Yam KancepolskyEl Yam KancepolskyDM,TV(C)2175
Noam BonnetNoam BonnetDM,TV,AM(C)2272
29
Ran BinyaminRan BinyaminDM,TV,AM(C)2174
Ariel CohenAriel CohenTV(C)2168
Ido SharonIdo SharonGK2265
Lior GliklichLior GliklichGK2260
24
Stav TurielStav TurielAM,F(PT)2475
27
Liad RamotLiad RamotAM(PT),F(PTC)2068
18
Tal ArchelTal ArchelHV,DM(C)2174
22
Roy BaranesRoy BaranesGK2370
33
Matthew FrankMatthew FrankGK2565
David AlonDavid AlonGK2874