Full Name: Osahon Eboigbe
Tên áo: EBOIGBE
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Sep 11, 1989)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 70
CLB: KVK Tienen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2019 | KVK Tienen | 76 |
Jul 10, 2018 | KVK Tienen | 76 |
Nov 10, 2015 | Tempo Overijse | 76 |
Sep 27, 2012 | VPS | 76 |
Nov 30, 2010 | VPS | 76 |
Feb 15, 2010 | VPS | 74 |
Feb 15, 2010 | VPS | 74 |
Feb 15, 2010 | Blackburn Rovers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonas Bogaerts | DM,TV(C) | 38 | 74 | ||
![]() | Mike Vanhamel | GK | 35 | 78 | ||
![]() | Osahon Eboigbe | F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Dylan Vanwelkenhuysen | F(C) | 33 | 76 | ||
10 | ![]() | Yvan Yagan | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
5 | ![]() | Hannes Meeus | DM(C) | 36 | 77 | |
1 | ![]() | Ilias Moutha-Sebtaoui | GK | 26 | 70 | |
16 | ![]() | Senne Ceulemans | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
![]() | Sidi Berat Haroun | HV,DM(C) | 22 | 63 |