10
Rotem HATUEL

Full Name: Rotem Hatuel

Tên áo: HATUEL

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Apr 12, 1998)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 58

CLB: Hapoel Beer Sheva

On Loan at: Hapoel Tel Aviv

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Hapoel Tel Aviv79
Feb 10, 2025Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Hapoel Tel Aviv81
Feb 5, 2025Hapoel Beer Sheva đang được đem cho mượn: Hapoel Tel Aviv81
Aug 22, 2023Hapoel Beer Sheva81
Aug 15, 2023Hapoel Beer Sheva79
Dec 25, 2022Hapoel Beer Sheva79
Dec 25, 2022Hapoel Beer Sheva73
Jan 21, 2021Hapoel Beer Sheva73

Hapoel Tel Aviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Goran AntonićGoran AntonićHV,DM(C)3478
9
Milan MakarićMilan MakarićF(C)2978
10
Dudu SampaioDudu SampaioTV,AM(C)2673
10
Rotem HatuelRotem HatuelAM(T),F(TC)2679
8
Elian RohanaElian RohanaDM,TV,AM(C)2774
3
Ziv MorganZiv MorganHV(TC)2576
20
David CupermanDavid CupermanHV(TC),DM,TV(T)2877
70
Roei HermanRoei HermanHV,DM(P)2477
72
Or IsraelovOr IsraelovHV(TC)2075
Tom Ahi MordechaiTom Ahi MordechaiHV(C)2373
Sagi GenisSagi GenisAM,F(PT)2167
21
Omer SeniorOmer SeniorAM,F(PT)2173
6
El Yam KancepolskyEl Yam KancepolskyDM,TV(C)2175
Noam BonnetNoam BonnetDM,TV,AM(C)2272
29
Ran BinyaminRan BinyaminDM,TV,AM(C)2174
Ariel CohenAriel CohenTV(C)2168
Ido SharonIdo SharonGK2265
Lior GliklichLior GliklichGK2260
24
Stav TurielStav TurielAM,F(PT)2475
27
Liad RamotLiad RamotAM(PT),F(PTC)2068
18
Tal ArchelTal ArchelHV,DM(C)2174
22
Roy BaranesRoy BaranesGK2370
33
Matthew FrankMatthew FrankGK2565
David AlonDavid AlonGK2874