Mitar NOVAKOVIĆ

Full Name: Mitar Novaković

Tên áo: NOVAKOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 43 (Sep 27, 1981)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2016FK Mornar Bar80
Apr 5, 2016FK Mornar Bar80
Dec 8, 2015FK Mornar Bar80
Sep 8, 2015FK Mornar Bar82
Aug 8, 2015FK Sutjeska Nikšić82
Apr 15, 2015FK Sutjeska Nikšić83
Sep 25, 2014OFK Beograd83
Feb 19, 2014OFK Beograd83
Jan 10, 2014FK Tobol83
Jan 7, 2014FK Tobol84
Apr 8, 2013Amkar Perm84
Nov 12, 2012Amkar Perm84
Feb 16, 2012Amkar Perm84

FK Mornar Bar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3873
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV,DM(PT)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3473
19
Veljko BatrovićVeljko BatrovićAM,F(PTC)3178
15
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)3075
8
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
9
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2777
3
Marko VučićMarko VučićHV(T),DM,TV(TC)2873
20
Milan VusurovićMilan VusurovićAM(PTC)3076
22
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2876
11
Andrija KolundžićAndrija KolundžićAM(PT),F(PTC)2265
1
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2873
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1973
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776
4
Andrija KaludjerovićAndrija KaludjerovićDM,TV(C)3176
13
Vasilije StojanovicVasilije StojanovicGK1860
33
Balsa VukoticBalsa VukoticHV(TC),DM(T)2072
17
Nikola VukovicNikola VukovicHV(PC),DM(P)2070
10
Kotaro KishiKotaro KishiTV(C),AM(PTC)2572
23
Balsa DubljevicBalsa DubljevicTV(C)2372
35
Milos NisavicMilos NisavicF(C)2060
18
Luka MerdovicLuka MerdovicAM,F(P)2772