Full Name: Fabiano Santacroce
Tên áo: SANTACROCE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Aug 24, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2019 | Virtus Verona | 77 |
Nov 4, 2019 | Virtus Verona | 77 |
Aug 18, 2019 | AC Cuneo 1905 | 77 |
Oct 13, 2018 | AC Cuneo 1905 | 78 |
Oct 6, 2017 | SS Juve Stabia | 78 |
Mar 1, 2017 | SS Juve Stabia | 78 |
Dec 1, 2016 | Ternana Calcio | 78 |
Jul 31, 2016 | Ternana Calcio | 82 |
Feb 18, 2016 | Ternana Calcio | 82 |
Feb 4, 2016 | Ternana Calcio | 84 |
Jul 20, 2015 | Parma | 84 |
Jun 25, 2014 | Parma | 84 |
Dec 21, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 84 |
Dec 21, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 85 |
Aug 31, 2013 | Parma đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | GK | 36 | 79 | |||
21 | Juanito Gómez | AM,F(PTC) | 39 | 77 | ||
6 | Manuel Daffara | HV(P),TV(C) | 35 | 78 | ||
11 | Gianni Manfrin | HV(TC) | 31 | 75 | ||
14 | Michael de Marchi | F(C) | 30 | 76 | ||
44 | Mattia Pagliuca | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | HV(TC) | 22 | 72 | |||
7 | Marco Amadio | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
22 | Sheikh Sibi | GK | 26 | 75 | ||
8 | Antonio Metlika | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
10 | Leonardo Zarpellon | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
9 | Gianluca Contini | F(C) | 23 | 70 | ||
23 | Francesco Toffanin | AM(C) | 21 | 70 | ||
99 | F(C) | 21 | 71 | |||
75 | Tommaso Cielo | HV,DM(C) | 19 | 62 | ||
32 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |||
5 | Dino Mehić | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
90 | Christian Odogwu | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
4 | Riccardo Lodovici | HV(C) | 20 | 65 | ||
34 | HV(C) | 20 | 65 | |||
2 | HV(C) | 20 | 70 | |||
12 | Gabriele Fortin | GK | 21 | 65 |