7
Marco AMADIO

Full Name: Marco Amadio

Tên áo: AMADIO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Jun 3, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Virtus Verona

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024Virtus Verona74
Jan 24, 2024Virtus Verona74
Sep 10, 2023AC Renate74
Jul 10, 2023AC Renate74
Sep 8, 2022Virtus Verona74

Virtus Verona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Enrico Alfonso
SPAL
GK3679
21
Juanito GómezJuanito GómezAM,F(PTC)3977
6
Manuel DaffaraManuel DaffaraHV(P),TV(C)3578
11
Gianni ManfrinGianni ManfrinHV(TC)3175
14
Michael de MarchiMichael de MarchiF(C)3076
44
Mattia PagliucaMattia PagliucaAM,F(PTC)2270
95
Luca Munaretti
US Cremonese
HV(TC)2272
7
Marco AmadioMarco AmadioDM,TV(C)2574
22
Sheikh SibiSheikh SibiGK2675
8
Antonio MetlikaAntonio MetlikaDM,TV(C)2376
10
Leonardo ZarpellonLeonardo ZarpellonTV,AM(C)2573
9
Gianluca ContiniGianluca ContiniF(C)2370
23
Francesco ToffaninFrancesco ToffaninAM(C)2170
99
Federico Caia
Hellas Verona
F(C)2171
75
Tommaso CieloTommaso CieloHV,DM(C)1962
32
Fabio Rispoli
Como 1907
TV(C),AM(PTC)1870
5
Dino MehićDino MehićDM,TV(C)2170
90
Christian OdogwuChristian OdogwuAM(PTC)2063
4
Riccardo LodoviciRiccardo LodoviciHV(C)2065
34
Diego Ronco
Como 1907
HV(C)2065
2
Etienne Catena
Cagliari
HV(C)2070
12
Gabriele FortinGabriele FortinGK2165