Full Name: Diego Ronco
Tên áo: RONCO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Oct 21, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 69
CLB: Como 1907
On Loan at: Virtus Verona
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | Como 1907 đang được đem cho mượn: Virtus Verona | 65 |
Jul 18, 2024 | Como 1907 đang được đem cho mượn: Virtus Verona | 65 |
Jul 1, 2024 | Como 1907 đang được đem cho mượn: Virtus Verona | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Enrico Alfonso | GK | 36 | 79 | ||
21 | Juanito Gómez | AM,F(PTC) | 39 | 77 | ||
6 | Manuel Daffara | HV(P),TV(C) | 35 | 78 | ||
11 | Gianni Manfrin | HV(TC) | 31 | 75 | ||
14 | Michael de Marchi | F(C) | 30 | 76 | ||
44 | Mattia Pagliuca | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Luca Munaretti | HV(TC) | 22 | 72 | ||
7 | Marco Amadio | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
22 | Sheikh Sibi | GK | 26 | 75 | ||
8 | Antonio Metlika | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
10 | Leonardo Zarpellon | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
9 | Gianluca Contini | F(C) | 23 | 70 | ||
23 | Francesco Toffanin | AM(C) | 21 | 70 | ||
99 | Federico Caia | F(C) | 21 | 71 | ||
75 | Tommaso Cielo | HV,DM(C) | 19 | 62 | ||
32 | Fabio Rispoli | AM(C) | 18 | 65 | ||
5 | Dino Mehić | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
90 | Christian Odogwu | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
4 | Riccardo Lodovici | HV(C) | 20 | 65 | ||
34 | Diego Ronco | HV(C) | 20 | 65 | ||
2 | Etienne Catena | HV(C) | 19 | 70 | ||
12 | Gabriele Fortin | GK | 21 | 65 |