Full Name: Tom Craddock
Tên áo: CRADDOCK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Oct 14, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2017 | Spennymoor Town | 67 |
Oct 31, 2017 | Spennymoor Town | 67 |
Aug 8, 2017 | Spennymoor Town | 67 |
Oct 14, 2015 | Guiseley AFC | 67 |
Aug 9, 2015 | Guiseley AFC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 37 | 70 | |||
Jamie Chandler | DM,TV,AM(C) | 35 | 65 | |||
Mark Anderson | AM,F(C) | 35 | 72 | |||
Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 30 | 68 | |||
Jordan Preston | F(C) | 28 | 67 | |||
Matty Dixon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael Ledger | HV(PC) | 27 | 72 | |||
James Montgomery | GK | 30 | 67 | |||
30 | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
Will Harris | F(C) | 23 | 65 | |||
Paul Blackett | F(C) | 26 | 66 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |