Full Name: Bogdan Alexandru Unguruşan
Tên áo: UNGURUSAN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Feb 20, 1983)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Sănătatea Cluj
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Hernán Grana | All Boys |
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2019 | Sănătatea Cluj | 79 |
Mar 17, 2017 | FC Botoşani | 79 |
Mar 31, 2014 | Pandurii Târgu-Jiu | 79 |
Feb 5, 2012 | Pandurii Târgu-Jiu | 79 |
Mar 28, 2011 | Universitatea Cluj | 79 |
Feb 13, 2009 | Universitatea Cluj | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | George Florescu | DM,TV,AM(C) | 40 | 72 | ||
![]() | Cosmin Tilincă | F(C) | 45 | 70 | ||
![]() | Bogdan Ungurusan | HV,DM,TV(P) | 42 | 79 | ||
![]() | Dorin Goga | AM,F(PTC) | 40 | 78 | ||
![]() | Filip Lazareanu | GK | 43 | 76 | ||
77 | ![]() | Ionut Frasineanu | TV,AM(PT) | 26 | 67 | |
13 | ![]() | Patrick Kallemback | F(C) | 29 | 60 | |
![]() | HV(PC) | 24 | 65 |