Full Name: Richard Clarke
Tên áo: CLARKE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Nov 28, 1985)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 64
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Ballinamallard United | 72 |
Jul 20, 2017 | Crusaders | 72 |
Sep 4, 2014 | Crusaders | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shane Mcginty | TV(C) | 30 | 73 | |||
Richard Clarke | TV(C) | 38 | 72 | |||
11 | Gary Armstrong | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
Caolan Mcaleer | TV,AM(P) | 31 | 73 | |||
Michael Lynch | GK | 27 | 65 | |||
Ronan Mckinley | TV(C) | 22 | 60 | |||
Peter Maguire | HV(C) | 21 | 65 | |||
1 | Jack Lemoignan | GK | 24 | 65 | ||
28 | Sean Mcateer | TV(C) | 21 | 60 |