Full Name: Dorin Ioan Goga
Tên áo: GOGA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jul 2, 1984)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Sănătatea Cluj
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Sănătatea Cluj | 78 |
Oct 7, 2022 | Sănătatea Cluj | 78 |
May 8, 2022 | Sănătatea Cluj | 80 |
Oct 21, 2016 | Universitatea Cluj | 80 |
Oct 21, 2016 | Universitatea Cluj | 80 |
Aug 20, 2016 | ACS Poli Timişoara | 80 |
Apr 20, 2016 | ACS Poli Timişoara | 80 |
Apr 20, 2016 | ACS Poli Timişoara | 82 |
Mar 7, 2016 | ACS Poli Timişoara | 82 |
Jul 17, 2015 | ACS Poli Timişoara | 83 |
Jun 30, 2015 | ASA Târgu Mureş | 83 |
Aug 4, 2014 | ASA Târgu Mureş | 83 |
Jul 2, 2014 | Zhejiang Yiteng | 83 |
Oct 14, 2013 | Dinamo Tbilisi | 83 |
Jul 22, 2013 | Hapoel Ramat Gan | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bogdan Ungurusan | HV,DM,TV(P) | 42 | 79 | ||
![]() | Dorin Goga | AM,F(PTC) | 40 | 78 | ||
77 | ![]() | Ionut Frasineanu | TV,AM(PT) | 26 | 67 | |
21 | ![]() | Marius Potcoava | HV,DM(P) | 24 | 67 | |
![]() | HV(PC) | 24 | 65 | |||
![]() | Paul Ciupei | TV,AM(P) | 19 | 65 |