Full Name: Erkan Sekman
Tên áo: SEKMAN
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Apr 17, 1984)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2017 | Kastamonuspor | 82 |
Jan 28, 2017 | Kastamonuspor | 82 |
Jan 27, 2016 | Yeni Malatyaspor | 82 |
Sep 14, 2015 | Göztepe SK | 82 |
Dec 28, 2013 | Orduspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Abdulaziz Solmaz | AM(PT) | 35 | 73 | ||
89 | Erkam Reşmen | HV(PC) | 34 | 77 | ||
48 | Erhan Kartal | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
23 | Timur Temeltas | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
77 | Samed Kaya | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Ramazan Keskin | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 25 | 75 | ||
25 | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |||
12 | Behlül Aydin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
15 | Oğuz Yilmaz | HV(C) | 31 | 78 | ||
17 | F(C) | 23 | 73 | |||
Ahmet Sun | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
88 | Yalcin Kilinc | HV(C) | 35 | 77 | ||
14 | Kubilay Yavuz | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
24 | Furkan Cil | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
21 | GK | 24 | 73 | |||
1 | GK | 22 | 67 | |||
9 | Okan Eken | F(C) | 31 | 73 | ||
41 | Yigitali Bayrak | AM(TC) | 27 | 73 |