Full Name: Kirill Nababkin
Tên áo: NABABKIN
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 38 (Sep 8, 1986)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: SKA Rostov
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | SKA Rostov | 82 |
May 22, 2024 | CSKA Moskva | 82 |
Aug 4, 2021 | CSKA Moskva | 82 |
Sep 22, 2020 | CSKA Moskva | 83 |
Sep 3, 2020 | CSKA Moskva | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kirill Nababkin | HV(PTC),DM(PT) | 38 | 82 | ||
Mikhail Sivakov | HV(C) | 36 | 80 | |||
DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | ||||
Aleksey Shchetkin | F(C) | 33 | 78 | |||
Sergey Obivalin | HV(C) | 29 | 74 | |||
Aleksandr Sheplyakov | GK | 28 | 75 | |||
Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 |