Full Name: Giannis Kontis
Tên áo: KONTIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 4, 1989)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2018 | Panthrakikos | 76 |
Oct 31, 2018 | Panthrakikos | 76 |
Jan 13, 2014 | Doxa Katokopias | 76 |
Apr 11, 2013 | Doxa Katokopias | 76 |
May 6, 2011 | Chaidari | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deniz Baykara | AM(PTC) | 40 | 78 | |||
Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
19 | Iván Silva | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 36 | 77 | |||
Athanasios Stojnovic | TV(C) | 21 | 65 | |||
55 | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 30 | 73 |