Márton FÜLÖP

Full Name: Márton Fülöp

Tên áo: FÜLÖP

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 42 (May 3, 1983)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 92

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2013Asteras Tripolis84
Oct 14, 2013Asteras Tripolis84
Jun 11, 2013Asteras Tripolis84
Jul 16, 2012Asteras Tripolis84
Apr 5, 2012West Bromwich Albion84
Feb 14, 2011Ipswich Town85
Feb 14, 2011Ipswich Town85
Dec 11, 2009Ipswich Town87
Dec 11, 2009Sunderland87

Asteras Tripolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Federico MachedaFederico MachedaAM(PT),F(PTC)3378
17
Nikolai AlhoNikolai AlhoHV,DM,TV(P),AM(PT)3280
3
Diamantis ChouchoumisDiamantis ChouchoumisHV,DM,TV(T)3078
20
Nikolaos KaltsasNikolaos KaltsasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3578
1
Nikolaos PapadopoulosNikolaos PapadopoulosGK3578
13
Kostas TriantafyllopoulosKostas TriantafyllopoulosHV(PC)3278
29
Federico ÁlvarezFederico ÁlvarezHV,DM,TV(T)3078
16
Panagiotis TsintotasPanagiotis TsintotasGK3178
22
Mumo MuñozMumo MuñozDM,TV(C)3080
5
Evgeniy YablonskiyEvgeniy YablonskiyDM,TV(C)2980
8
Fanis TzandarisFanis TzandarisDM,TV(C)3177
15
Simon DeliSimon DeliHV(C)3380
19
Pepe CastañoPepe CastañoHV(C)2681
6
Ajdin RedžićAjdin RedžićDM,TV,AM(C)2877
21
Tasos Chatzigiovanis
Eyüpspor
AM,F(PT)2782
11
Xesc RegisXesc RegisAM(PT),F(PTC)2880
69
Oluwatobiloba AlagbeOluwatobiloba AlagbeHV,DM(C)2579
21
Panagiotis TzimasPanagiotis TzimasTV(C),AM(PTC)2478
9
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2482
7
Julián BartoloJulián BartoloAM(PTC)2980
33
Fotis SgourisFotis SgourisGK2365
2
Rubén GarcíaRubén GarcíaHV,DM,TV(P)2677
10
Eder GonzálezEder GonzálezDM,TV(C)2881
27
Samy FarajSamy FarajAM(PTC)2370
77
Nikolaos ZouglisNikolaos ZouglisAM,F(P)2177
18
Mubaraq AdeshinaMubaraq AdeshinaAM(PTC),F(PT)2370
28
Darnell Eric BileDarnell Eric BileAM(PT),F(PTC)1973
71
Raymond AdeolaRaymond AdeolaF(C)2376
26
Chidera OkohChidera OkohF(C)2273
70
Nikolaos GrammatikakisNikolaos GrammatikakisGK2173
91
Theofilos KakadiarisTheofilos KakadiarisGK1863
31
Ekerette Udom
Villarreal CF
HV(C)2170