Full Name: Daniel Anthony Seaborne

Tên áo: SEABORNE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Mar 5, 1987)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2019Derry City76
Oct 26, 2019Derry City76
Jul 20, 2018Derry City76
Dec 12, 2017Exeter City76
Aug 18, 2017Hamilton Academical76
Aug 14, 2017Hamilton Academical78
Nov 3, 2016Hamilton Academical78
Jun 26, 2016Partick Thistle78
Aug 11, 2014Partick Thistle78
Jan 14, 2014Coventry City78
Jul 23, 2013Yeovil Town78
Jul 7, 2013Southampton78
Jan 26, 2013Southampton đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth78
Jan 26, 2013Southampton đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth77
Feb 27, 2012Southampton77

Derry City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Liam BoyceLiam BoyceF(C)3378
3
Shane FergusonShane FergusonHV,DM,TV,AM(T)3373
20
Carl WinchesterCarl WinchesterHV(P),DM,TV(PC)3179
Kevin HoltKevin HoltHV,DM,TV(T)3278
6
Mark ConnollyMark ConnollyHV(C)3378
7
Michael DuffyMichael DuffyAM,F(PT)3078
13
Robbie BensonRobbie BensonTV,AM(C)3276
21
Danny MullenDanny MullenAM(PT),F(PTC)3075
9
Patrick HobanPatrick HobanF(C)3378
23
Cameron DummiganCameron DummiganHV,DM,TV(PT)2877
4
Ciaron HarkinCiaron HarkinDM,TV(C)2976
11
Gavin WhyteGavin WhyteAM,F(PT)2978
17
Dom ThomasDom ThomasTV,AM(PT)2976
12
Paul McmullanPaul McmullanAM,F(PTC)2978
28
Adam O'ReillyAdam O'ReillyDM,TV,AM(C)2378
15
Sadou DialloSadou DialloDM,TV(C)2577
25
Duncan IdehenDuncan IdehenHV(C)2263
2
Ronan BoyceRonan BoyceHV,DM,TV(P)2378
1
Brian MaherBrian MaherGK2479
24
Sam ToddSam ToddHV,DM(C)2675
14
Ben DohertyBen DohertyHV,DM(T),TV(TC)2779
40
Callum MccayCallum MccayHV,DM,TV(C)1860
Liam MullanLiam MullanTV(C)2060
32
Sean PattonSean PattonAM(PT),F(PTC)1866
35
Glenn MccourtGlenn MccourtDM,TV(C)1660
33
Aaron HeaneyAaron HeaneyHV(C)1760
Arlo DohertyArlo DohertyGK2163
34
Callum DohertyCallum DohertyDM,TV,AM(C)1760