7
Carl WINCHESTER

Full Name: Carl Winchester

Tên áo: WINCHESTER

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Apr 12, 1993)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Shrewsbury Town

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2023Shrewsbury Town79
Jun 21, 2023Sunderland79
Jun 1, 2023Sunderland79
May 31, 2023Sunderland79
Sep 2, 2022Sunderland đang được đem cho mượn: Shrewsbury Town79

Shrewsbury Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Funso Ojo
Port Vale
HV(P),DM(PC),TV(C)3377
27
John MarquisJohn MarquisF(C)3278
22
Toto NsialaToto NsialaHV(C)3278
7
Carl WinchesterCarl WinchesterHV(P),DM,TV(PC)3179
3
Mal BenningMal BenningHV,DM(T)3175
19
Jack PriceJack PriceDM,TV,AM(C)3178
16
Aaron PierreAaron PierreHV(PC)3173
4
Jordan RossiterJordan RossiterDM,TV(C)2775
17
Alex GillieadAlex GillieadTV(C),AM(PTC)2875
10
Joshua Kayode
Rotherham United
AM(P),F(PC)2473
9
George LloydGeorge LloydAM(PT),F(PTC)2474
26
Jordan ShipleyJordan ShipleyTV,AM(TC)2777
5
Morgan FeeneyMorgan FeeneyHV(C)2576
1
Toby SavinToby SavinGK2376
23
George NurseGeorge NurseHV,DM,TV,AM(T)2576
14
Taylor PerryTaylor PerryDM,TV,AM(C)2375
6
Josh Feeney
Aston Villa
HV(C)1970
18
Tom BloxhamTom BloxhamAM(P),F(PC)2174
2
Luca HooleLuca HooleHV(PC)2276
11
Charles Sagoe Jr
Arsenal
AM(PTC)2070
29
Tommi O'Reilly
Aston Villa
TV(C),AM(PC)2070
19
Leo Castledine
Chelsea
TV(C),AM(PTC)1973
13
Joe YoungJoe YoungGK2365