José MÉRCIO

Full Name: Mércio José Santos Da Silva

Tên áo: MÉRCIO

Vị trí: DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 45 (May 26, 1980)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2019FC Vizela78
Sep 16, 2019FC Vizela78
Oct 7, 2017FC Vizela78
Jul 26, 2013FC Famalicão78
Jul 18, 2013FC Famalicão80
Jan 17, 2013AEK Larnaca80
Mar 14, 2012Olympiakos Nicosia80

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2978
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićDM,TV(C)2778
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2778
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2578
33
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2675
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2678
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2675
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2475
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
Amadou Ba-SyAmadou Ba-SyF(C)2472
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
José GonzálezJosé GonzálezHV(C)2267
Antonio GomisAntonio GomisGK2273
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2574
Rui CarreiraRui CarreiraHV(C)2165
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2167
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2175
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2775
42
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970
Bright GodwinBright GodwinHV,DM,TV(T)2370
65
Sylvestre CostaSylvestre CostaHV(TC),DM,TV,AM(T)2263
37
José SampaioJosé SampaioHV(C)2065
40
Ítalo HenriqueÍtalo HenriqueHV,DM,TV(P)2373
29
Joy BritoJoy BritoAM,F(PT)1865
47
Pedro RamosPedro RamosAM,F(PTC)2065