Sedat AĞÇAY

Full Name: Sedat Ağçay

Tên áo: AĞÇAY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Sep 22, 1981)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2020MKE Ankaragücü78
Sep 10, 2020MKE Ankaragücü78
Mar 31, 2020MKE Ankaragücü78
Feb 10, 2019MKE Ankaragücü78
Nov 5, 2018MKE Ankaragücü80
Mar 26, 2018MKE Ankaragücü80
Feb 10, 2016Yeni Malatyaspor80
Feb 4, 2016Yeni Malatyaspor82
Dec 30, 2015Istanbul Başakşehir82
Jan 20, 2014Istanbul Başakşehir82
Sep 24, 2013Sanlıurfaspor82
May 22, 2012Antalyaspor82
May 10, 2011Antalyaspor84
Nov 12, 2010Antalyaspor84
Nov 12, 2010Antalyaspor84

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3777
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3278
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3276
1
Erten ErsuErten ErsuGK3170
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2684
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
94
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2978
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2580
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2577
24
Özgür AktasÖzgür AktasHV(C)2875
Efkan BekirogluEfkan BekirogluTV,AM(C)2982
Andrej DjokanovićAndrej DjokanovićHV(P),DM,TV(PC)2480
77
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)3078
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2273
70
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2170
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2470
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1965
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863