Nauzet ALEMÁN

Full Name: Nauzet Alemán Viera

Tên áo: ALEMÁN

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Feb 24, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2017UD Almería80
Dec 13, 2017UD Almería80
Nov 10, 2017UD Almería80
Aug 14, 2017UD Almería82
Jul 14, 2016UD Las Palmas82
Jul 8, 2016UD Las Palmas84
Jun 24, 2016UD Las Palmas84
May 31, 2016UD Las Palmas84
Dec 19, 2015UD Las Palmas85
Sep 29, 2013UD Las Palmas85
Mar 12, 2013UD Las Palmas85
Jun 19, 2012UD Las Palmas85

UD Almería Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Léo BaptistãoLéo BaptistãoAM,F(TC)3285
13
Fernando MartínezFernando MartínezGK3583
8
Gonzalo MeleroGonzalo MeleroTV,AM(C)3184
Adri EmbarbaAdri EmbarbaAM,F(PT)3386
16
Aleksandar RadovanovićAleksandar RadovanovićHV(C)3182
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3084
Houboulang MendesHouboulang MendesHV(PC),DM(P)2783
5
Lucas RobertoneLucas RobertoneDM,TV,AM(C)2886
20
Álex CentellesÁlex CentellesHV,DM,TV(T)2582
1
Luís MaximianoLuís MaximianoGK2685
Ibrahima KonéIbrahima KonéF(C)2685
9
Luis SuárezLuis SuárezAM(PT),F(PTC)2787
Arvin AppiahArvin AppiahAM,F(PT)2478
15
Iddrisu BabaIddrisu BabaDM,TV(C)2985
7
Vinicius LázaroVinicius LázaroAM,F(PTC)2384
2
Arnau PuigmalArnau PuigmalTV,AM(PC)2482
3
Édgar GonzálezÉdgar GonzálezHV,DM(C)2886
10
Nico MelamedNico MelamedTV(C),AM(PTC)2483
11
Sergio ArribasSergio ArribasAM(PTC),F(PT)2385
4
Fernandes KaikyFernandes KaikyHV(PC),DM(C)2183
6
Dion LopyDion LopyDM,TV(C)2384
27
Gui GuedesGui GuedesDM,TV(C)2376
18
Marc PubillMarc PubillHV(PC),DM(P)2283
Daijiro ChirinoDaijiro ChirinoHV(PC),DM,TV(P)2380
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2278
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)2073
Marciano SancaMarciano SancaF(C)2176
23
Selvi ClúaSelvi ClúaTV(C)2076