2
Kamil SOCHAŃ

Full Name: Kamil Sochań

Tên áo:

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Feb 4, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zaglebie Lubin

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Zaglebie Lubin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasmin BurićJasmin BurićGK3875
8
Damian DabrowskiDamian DabrowskiHV,DM,TV(C)3280
11
Arkadiusz WozniakArkadiusz WozniakHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3473
25
Michal NalepaMichal NalepaHV,DM(C)3278
33
Jaroslaw JachJaroslaw JachHV(C)3176
16
Josip ĆorlukaJosip ĆorlukaHV,DM,TV(P)3080
17
Mateusz WdowiakMateusz WdowiakTV(PT),AM(PTC)2880
15
Hubert AdamczykHubert AdamczykAM(PTC)2776
29
Marcin Listkowski
Jagiellonia Bialystok
AM(PTC),F(PT)2777
30
Dominik HladunDominik HladunGK2978
6
Tomasz MakowskiTomasz MakowskiDM,TV(C)2578
14
Ludvig FritzsonLudvig FritzsonDM,TV,AM(C)2977
90
Dawid KurminowskiDawid KurminowskiF(C)2679
4
Damian MichalskiDamian MichalskiHV(C)2680
3
Alexander AbrahamssonAlexander AbrahamssonHV(C)2578
5
Aleks LawniczakAleks LawniczakHV(C)2578
77
Kajetan SzmytKajetan SzmytTV(PT),AM(PTC)2282
7
Marek MrózMarek MrózAM(PTC)2678
23
Patryk KusztalPatryk KusztalAM,F(TC)2173
21
Tomasz PienkoTomasz PienkoAM,F(PTC)2180
27
Bartlomiej KludkaBartlomiej KludkaHV,DM,TV,AM(P)2278
16
Kacper LepczynskiKacper LepczynskiHV(TC)2370
24
Krzysztof KolankoKrzysztof KolankoAM,F(PTC)1867
13
Mateusz GrzybekMateusz GrzybekHV,DM,TV(PT)2878
34
Michal MatysMichal MatysGK1863
18
Adam RadwanskiAdam RadwanskiTV(C),AM(PTC)2676
31
Igor OrlikowskiIgor OrlikowskiHV(PC)1978
26
Jakub KolanJakub KolanHV(P),DM,TV(PC)2073
99
Cyprian PopielecCyprian PopielecAM(PTC)1870
80
Daniel Mikolajewski
Parma
F(C)1973
20
Mateusz DziewiatowskiMateusz DziewiatowskiHV,DM,TV(C)1773
44
Marcel RegulaMarcel RegulaAM(PTC)1873
29
Wojciech SzafranekWojciech SzafranekAM,F(TC)2167
2
Kamil SochańKamil SochańHV(PTC)2163