4
Nikolai SKUSETH

Full Name: Nikolai Skuseth

Tên áo: SKUSETH

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (May 18, 2004)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Sarpsborg 08 FF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024Sarpsborg 08 FF63
Aug 13, 2023Ranheim IL63

Sarpsborg 08 FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jo Inge BergetJo Inge BergetAM,F(PTC)3478
5
Magnar OdegaardMagnar OdegaardHV(C)3175
2
Menno KochMenno KochHV(TC)3078
23
Niklas SandbergNiklas SandbergTV(C),AM(PTC)2978
Rafik ZekhniniRafik ZekhniniAM,F(PT)2778
32
Eirik WichneEirik WichneHV,DM,TV(P)2778
72
Sander ChristiansenSander ChristiansenHV,DM(PT),TV(PTC)2375
19
Sveinn Aron GudjohnsenSveinn Aron GudjohnsenF(C)2680
8
Harald TangenHarald TangenTV(C),AM(PTC)2478
7
Alagie SanyangAlagie SanyangAM,F(PTC)2874
6
Aimar SherAimar SherDM,TV(C)2278
13
Carljohan ErikssonCarljohan ErikssonGK2976
16
Frederik CarstensenFrederik CarstensenAM(PT),F(PTC)2274
30
Franklin Tebo UchennaFranklin Tebo UchennaHV(C)2578
40
Leander OyLeander OyGK2170
4
Nikolai SkusethNikolai SkusethHV(PC)2063
99
Elias HaugElias HaugHV(C)1865
20
Peter ReinhardsenPeter ReinhardsenHV(PC),DM,TV(P)2576
27
Sondre OrjasaeterSondre OrjasaeterTV,AM(PT)2178
22
Victor Emanuel HalvorsenVictor Emanuel HalvorsenTV,AM(C)2075
12
Mamour NdiayeMamour NdiayeGK1967
14
Nicolai SkoglundNicolai SkoglundF(C)2270
17
Anders HiimAnders HiimHV,DM,TV(T)2277
26
Daniel JobDaniel JobAM(PT)1973
25
Jesper GregersenJesper GregersenHV,DM,TV,AM(C)2070
29
Martin Haheim-ElveseterMartin Haheim-ElveseterTV(C),AM(PTC)1970
Adam KaszubaAdam KaszubaHV,DM,TV(T)1763
Mathias Svenningsen-GronnMathias Svenningsen-GronnDM,TV(C)1660