18
Adam RADWANSKI

Full Name: Adam Radwański

Tên áo: RADWANSKI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Apr 10, 1998)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Zaglebie Lubin

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Zaglebie Lubin76
Jul 24, 2024Zaglebie Lubin76
Jun 20, 2024Zaglebie Lubin76

Zaglebie Lubin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasmin BurićJasmin BurićGK3875
8
Damian DabrowskiDamian DabrowskiHV,DM,TV(C)3280
11
Arkadiusz WozniakArkadiusz WozniakHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3573
25
Michal NalepaMichal NalepaHV,DM(C)3278
Luka LučićLuka LučićHV,DM,TV(T)3077
16
Josip ĆorlukaJosip ĆorlukaHV,DM,TV(P)3080
17
Mateusz WdowiakMateusz WdowiakTV(PT),AM(PTC)2880
15
Hubert AdamczykHubert AdamczykAM(PTC)2776
30
Dominik HladunDominik HladunGK2978
6
Tomasz MakowskiTomasz MakowskiDM,TV(C)2578
14
Ludvig FritzsonLudvig FritzsonDM,TV,AM(C)2977
90
Dawid KurminowskiDawid KurminowskiF(C)2679
4
Damian MichalskiDamian MichalskiHV(C)2780
Jakub SypekJakub SypekTV,AM(PT)2477
5
Aleks LawniczakAleks LawniczakHV(C)2678
77
Kajetan SzmytKajetan SzmytTV(PT),AM(PTC)2382
7
Marek MrózMarek MrózAM(PTC)2678
23
Patryk KusztalPatryk KusztalAM,F(TC)2273
21
Tomasz PienkoTomasz PienkoAM,F(PTC)2180
27
Bartlomiej KludkaBartlomiej KludkaHV,DM,TV,AM(P)2378
16
Kacper LepczynskiKacper LepczynskiHV(TC)2370
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2478
24
Krzysztof KolankoKrzysztof KolankoAM,F(PTC)1867
13
Mateusz GrzybekMateusz GrzybekHV,DM,TV(PT)2978
Michal MatysMichal MatysGK1963
Filip KocabaFilip KocabaDM,TV(C)2073
18
Adam RadwanskiAdam RadwanskiTV(C),AM(PTC)2776
31
Igor OrlikowskiIgor OrlikowskiHV(PC)1978
26
Jakub KolanJakub KolanHV(P),DM,TV(PC)2076
99
Cyprian PopielecCyprian PopielecAM(PTC)1870
20
Mateusz DziewiatowskiMateusz DziewiatowskiHV,DM,TV(C)1873
Szymon KarasińskiSzymon KarasińskiHV(TC),DM,TV(T)2173
44
Marcel RegulaMarcel RegulaAM(PTC)1873
29
Wojciech SzafranekWojciech SzafranekAM,F(TC)2167
2
Kamil SochańKamil SochańHV(PTC)2163
36
Kamil NowogonskiKamil NowogonskiTV(C)1865
22
Adam MatysekAdam MatysekGK1863