5
Mario ŠUBARIĆ

Full Name: Mario Šubarić

Tên áo: ŠUBARIĆ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Feb 22, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: NK Aluminij

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024NK Aluminij73
Jun 18, 2024NK Aluminij72
Feb 15, 2024NK Aluminij72
Feb 9, 2024NK Aluminij67
Jun 19, 2023FC Augsburg II67
Mar 22, 2023FC Augsburg II67

NK Aluminij Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Janez PisekJanez PisekDM,TV(C)2677
21
Omar Kočar
FC Koper
DM,TV(C)2373
33
Dejan SaracDejan SaracAM,F(C)2773
33
Tibor BanicTibor BanicGK2568
45
Bamba SussoBamba SussoF(C)2273
42
Vid KodermanVid KodermanHV,DM(T)2173
5
Mario ŠubarićMario ŠubarićHV(TC),DM,TV(T)2473
19
Gal GorenakGal GorenakTV(C)2174
30
Gasper PecnikGasper PecnikHV(PC)2275
20
Emir SaitoskiEmir SaitoskiAM(PT),F(PTC)2174
18
Riad SilajdzicRiad SilajdzicTV(C)2063
97
Luka PucnikLuka PucnikF(C)1960
13
Jan PetekJan PetekGK1970
98
Jaka Domjan
NS Mura
AM,F(C)2070
30
Maj SkoflekMaj SkoflekTV,AM(C)2164
14
Tomislav JagicTomislav JagicDM,TV(C)2775
3
Aleksandar ZeljkovicAleksandar ZeljkovicHV(C)2572
17
Filip KosiFilip KosiHV,DM,TV(PT)2272
28
Lan JovanovićLan JovanovićGK1867