16
David PERES

Full Name: David Peres Polito

Tên áo: PERES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jul 28, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: CD Santa Clara

Squad Number: 16

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025CD Santa Clara65

CD Santa Clara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Frederico VenâncioFrederico VenâncioHV(C)3283
13
Luís RochaLuís RochaHV(C)3883
7
Cardoso MatheusinhoCardoso MatheusinhoAM(PTC),F(PT)2783
1
Gabriel BatistaGabriel BatistaGK2683
4
Pedro PachecoPedro PachecoHV(C)2880
27
Gui Ramos
Hamburger SV
HV(C)2782
50
Wendel Silva
FC Porto
AM(PT),F(PTC)2480
8
Pedro FerreiraPedro FerreiraDM,TV(C)2780
2
Diogo CalilaDiogo CalilaHV,DM,TV(P)2680
42
Lucas SoaresLucas SoaresHV,DM,TV(P)2682
6
Adriano FirminoAdriano FirminoDM,TV(C)2582
70
Vinícius LopesVinícius LopesAM(PT),F(PTC)2583
11
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PTC)2383
97
Rodolfo CardosoRodolfo CardosoGK2773
3
Matheus PereiraMatheus PereiraHV,DM,TV,AM(T)2479
10
António RicardinhoAntónio RicardinhoAM(PTC),F(PT)2682
32
Matheus NunesMatheus NunesHV(TC),DM,TV,AM(T)2482
23
Sidney LimaSidney LimaHV(C)2882
31
Júnior DenivysJúnior DenivysGK2370
35
Araújo SerginhoAraújo SerginhoTV,AM(C)2578
91
Sérgio DutraSérgio DutraGK2368
12
Hélio Neneca
FC Cascavel
GK2165
74
Alejandro SantanaAlejandro SantanaTV,AM,F(C)2370
Daniel SilvaDaniel SilvaAM,F(PC)2173
51
Bernardo FerreiraBernardo FerreiraHV(PTC)2067
22
Ney SilvaNey SilvaHV,DM,TV(P)2070
Lucas ArubaLucas ArubaAM(PTC),F(PT)2167
53
Ary GarciaAry GarciaHV(C)2165
17
João CostaJoão CostaF(C)2578
81
Caio RibasCaio RibasDM,TV(C)2170
16
David PeresDavid PeresDM,TV,AM(C)2065
41
Dani BorgesDani BorgesHV,DM,TV(C)2270