2
Diogo CALILA

Full Name: Diogo Dos Santos Cabral

Tên áo: CALILA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Oct 10, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: CD Santa Clara

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025CD Santa Clara77
Feb 14, 2024CD Santa Clara77
Feb 9, 2024CD Santa Clara78
Jan 18, 2023CD Santa Clara78
Sep 8, 2022CD Santa Clara78
Jul 7, 2022B SAD78
Jun 30, 2022B SAD77
Jul 6, 2021B SAD77
Jun 30, 2021B SAD75
Mar 16, 2020B SAD75

CD Santa Clara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Frederico VenâncioFrederico VenâncioHV(C)3182
13
Luís RochaLuís RochaHV(C)3880
Cardoso MatheusinhoCardoso MatheusinhoAM(PTC),F(PT)2683
1
Gabriel BatistaGabriel BatistaGK2680
4
Pedro PachecoPedro PachecoHV(C)2880
27
Gui Ramos
Hamburger SV
HV(C)2782
8
Pedro FerreiraPedro FerreiraDM,TV(C)2778
2
Diogo CalilaDiogo CalilaHV,DM,TV(P)2677
42
Lucas SoaresLucas SoaresHV,DM,TV(P)2682
6
Adriano FirminoAdriano FirminoDM,TV(C)2578
70
Vinícius LopesVinícius LopesAM(PT),F(PTC)2580
11
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PTC)2280
Gonçalves RildoGonçalves RildoAM(PTC)2576
97
Rodolfo CardosoRodolfo CardosoGK2773
3
Matheus PereiraMatheus PereiraHV,DM,TV(T)2479
Nascimento ReinaldoNascimento ReinaldoAM,F(PT)2375
9
Alisson SafiraAlisson SafiraF(C)2978
10
António RicardinhoAntónio RicardinhoAM(PTC),F(PT)2682
32
Matheus M TMatheus M THV(TC),DM,TV,AM(T)2376
23
Sidney LimaSidney LimaHV(C)2878
31
Júnior DenivysJúnior DenivysGK2370
28
Nascimento Habraão
Fortaleza EC
HV(C)2375
35
Araújo SerginhoAraújo SerginhoTV,AM(C)2576
77
Gustavo KlismahnGustavo KlismahnTV,AM(C)2578
91
Sérgio DutraSérgio DutraGK2268
12
Hélio Neneca
FC Cascavel
GK2165
Alejandro SantanaAlejandro SantanaTV,AM,F(C)2270
Bernardo FerreiraBernardo FerreiraHV(PTC)2067
68
Matheus JuliãoMatheus JuliãoHV,DM,TV(T)2170
53
Ary GarciaAry GarciaHV(C)2165
17
João CostaJoão CostaF(C)2478
81
Caio RibasCaio RibasDM,TV(C)2170
27
David PeresDavid PeresDM,TV,AM(C)2065