30
Kanayo MEGWA

Full Name: Kanayochukwu Megwa

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Mar 5, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hibernian

On Loan at: Partick Thistle

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Partick Thistle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Brian GrahamBrian GrahamF(C)3777
17
Scott RobinsonScott RobinsonTV,AM,F(C)3275
22
Aaron MuirheadAaron MuirheadHV(PC)3476
31
David MitchellDavid MitchellGK3473
8
Stuart BanniganStuart BanniganDM,TV,AM(C)3273
11
Steven LawlessSteven LawlessAM,F(PT)3375
14
Robbie CrawfordRobbie CrawfordTV,AM(C)3075
23
Lee AshcroftLee AshcroftHV(C)3176
20
Daniel O'ReillyDaniel O'ReillyHV(TC)2975
7
Dan MackayDan MackayTV,AM(PT)2373
10
Logan ChalmersLogan ChalmersAM(PT),F(PTC)2472
6
Kyle TurnerKyle TurnerTV(C),AM(PTC)2775
21
Aidan FitzpatrickAidan FitzpatrickTV,AM(PT)2374
3
Harry MilneHarry MilneHV,DM(T)2875
12
Myles RobertsMyles RobertsGK2363
22
Charlie SayersCharlie SayersHV,DM,TV(T)2060
27
James LyonJames LyonTV,AM(C)2164
18
Terry AbladeTerry AbladeF(C)2368
29
Zander MackenzieZander MackenzieDM,TV(C)1965
26
Ben StanwayBen StanwayDM,TV(C)2068
2
Casper NilssonCasper NilssonHV,DM,TV(P)2167
19
Luke McbethLuke McbethHV,DM,TV(C)2572
24
Mason MccreadyMason MccreadyGK2168
15
Liam SmithLiam SmithHV,DM,TV,AM(T)2165
34
Ricco DiackRicco DiackF(C)1967
30
Kanayo MegwaKanayo MegwaHV,DM,TV(P)1973