Full Name: Terry Ablade
Tên áo: ABLADE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Oct 12, 2001)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Fulham
On Loan at: Carlisle United
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2024 | Fulham đang được đem cho mượn: Carlisle United | 68 |
Jan 17, 2024 | Fulham đang được đem cho mượn: Carlisle United | 65 |
Dec 20, 2023 | Fulham đang được đem cho mượn: Carlisle United | 65 |
Aug 23, 2023 | Fulham đang được đem cho mượn: Carlisle United | 65 |
Sep 7, 2022 | Fulham | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Paul Huntington | HV(C) | 36 | 76 | ||
21 | Dylan Mcgeouch | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
36 | Josh Vela | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
24 | Seán Maguire | AM(PT),F(PTC) | 29 | 79 | ||
1 | Tomás Holý | GK | 32 | 75 | ||
9 | Georgie Kelly | F(C) | 27 | 78 | ||
32 | Josh Emmanuel | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
40 | Harry Lewis | GK | 26 | 76 | ||
8 | Callum Guy | DM(C),TV(PC) | 27 | 74 | ||
5 | Sam Lavelle | HV(C) | 27 | 75 | ||
28 | Joshua Kayode | AM(P),F(PC) | 23 | 73 | ||
22 | Jon Mellish | HV(TC) | 26 | 75 | ||
11 | Daniel Butterworth | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
17 | Corey Whelan | HV(PC) | 26 | 73 | ||
7 | Jordan Gibson | TV,AM(PTC) | 26 | 76 | ||
26 | Ben Barclay | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
35 | Luke Armstrong | F(C) | 27 | 75 | ||
3 | Jack Armer | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
16 | Jayden Harris | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
10 | Alfie Mccalmont | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
25 | Jökull Andrésson | GK | 22 | 73 | ||
Jack Diamond | AM,F(PT) | 24 | 75 | |||
15 | Taylor Charters | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
19 | Jack Robinson | HV(TC) | 22 | 70 | ||
12 | Terry Ablade | F(C) | 22 | 68 | ||
18 | Jack Ellis | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
13 | Gabriel Breeze | GK | 20 | 64 | ||
2 | Fin Back | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
33 | Harrison Neal | TV(PC) | 22 | 72 |