Full Name: Scott Morrison
Tên áo: MORRISON
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 42 (Oct 22, 1981)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2015 | East Stirlingshire | 66 |
Jul 5, 2015 | East Stirlingshire | 66 |
Mar 23, 2015 | East Stirlingshire | 66 |
Apr 13, 2014 | Arbroath | 66 |
Dec 13, 2013 | Arbroath | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | |||
Jamie Pyper | HV(PC) | 30 | 65 | |||
Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
Jack Hodge | TV(C) | 23 | 60 | |||
HV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 20 | 60 | ||||
AM,F(C) | 23 | 61 | ||||
TV,AM(PC) | 18 | 64 |