Full Name: Théo Chendri
Tên áo: CHENDRI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 27, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | CD Badajoz | 76 |
Dec 12, 2022 | CD Badajoz | 76 |
Aug 28, 2022 | CD Badajoz | 76 |
Dec 10, 2021 | SD Formentera | 76 |
Feb 22, 2019 | Fremad Amager | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fran Miranda | DM(C) | 36 | 77 | ||
8 | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Alex Herrera | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | |||
13 | Óscar Santiago | GK | 33 | 77 | ||
9 | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Santi Luque | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
18 | Fran Grima | HV,DM(P) | 37 | 78 | ||
3 | Carlos Cordero | HV(TC),DM(T) | 28 | 76 | ||
Leonardo Yánez | AM(PT) | 21 | 70 | |||
19 | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |