Full Name: Brice Ventrice
Tên áo: VENTRICE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Oct 3, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: US Colomiers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | US Colomiers | 68 |
Aug 16, 2023 | US Colomiers | 75 |
Nov 21, 2014 | US Colomiers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ludovic Gamboa | AM,F(PT) | 39 | 70 | ||
![]() | Thierry Argelier | HV(PTC) | 38 | 73 | ||
![]() | Brice Ventrice | HV(C) | 35 | 68 | ||
![]() | Rémi Lacroix | DM,TV(C) | 38 | 68 | ||
![]() | Dimitri Quenet | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | Kévin Leoni | HV(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Mathias Serin | TV(T),AM(TC) | 33 | 70 | ||
![]() | Théo Chendri | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
![]() | Artyon Ramaj | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Pierre Legrand | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | ||
28 | ![]() | Samuel Genty | F(C) | 23 | 63 | |
![]() | Noa Savignac | AM(P),F(PC) | 22 | 67 |