9
Renzo LÓPEZ

Full Name: Renzo López Patrón

Tên áo: LÓPEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Apr 16, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 89

CLB: Al Fayha FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Al Fayha FC83
Feb 9, 2024Independiente del Valle83
Jan 18, 2024Independiente del Valle83
Jan 4, 2024CA Tigre83
Jul 28, 2023CA Tigre83
Apr 18, 2023Al Batin83
Jan 7, 2023Al Batin83
Nov 23, 2022Central Córdoba SdE83
Nov 17, 2022Central Córdoba SdE82
Aug 16, 2022Central Córdoba SdE82
Aug 5, 2022Central Córdoba SdE78
Jul 29, 2022Central Córdoba SdE78
Jun 18, 2022Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE78
Oct 4, 2021Club Plaza Colonia78
Mar 8, 2021Montevideo Wanderers78

Al Fayha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Chris SmallingChris SmallingHV(C)3588
8
Álex PozueloÁlex PozueloAM,F(PTC)3386
13
Gojko CimirotGojko CimirotDM,TV(C)3283
9
Renzo LópezRenzo LópezF(C)3083
77
Khalid Al-KabiKhalid Al-KabiTV,AM(P)3273
Mohammed AbusabaanMohammed AbusabaanDM,TV(C)3573
7
Henry OnyekuruHenry OnyekuruAM,F(PT)2785
20
Otabek ShukurovOtabek ShukurovDM,TV,AM(C)2883
52
Orlando MosqueraOrlando MosqueraGK3080
10
Fashion SakalaFashion SakalaAM(PT),F(PTC)2785
14
Mansour Al-BeshiMansour Al-BeshiDM,TV,AM(C)2476
4
Sami Al-KhaibariSami Al-KhaibariHV(C)3578
22
Mohammed Al-BaqawiMohammed Al-BaqawiHV(PC),DM,TV(P)2978
2
Makhir SalehMakhir SalehHV(PC)2578
99
Malek Al-AbdulmonemMalek Al-AbdulmonemF(C)2772
15
Abdulhadi Al-HarajinAbdulhadi Al-HarajinTV(C),AM(PTC)3073
21
Ziyad Al-SahafiZiyad Al-SahafiHV,DM(C)3080
6
Saud ZidanSaud ZidanDM,TV(C)2575
Sultan Al-HarbiSultan Al-HarbiHV(C)2470
11
Aldry Contreras
Angostura FC
AM(PTC),F(PT)2065
3
Vinicius RangelVinicius RangelHV,DM,TV(T)2070
66
Rakan Al-KaabiRakan Al-KaabiDM,TV(C)2273
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2273
1
Abdulraouf Al-DuqaylAbdulraouf Al-DuqaylGK2970
Osama Al-ThumairyOsama Al-ThumairyGK1962
40
Mohammed Al-DowaishMohammed Al-DowaishHV(C)2062
75
Khaled Al-RammahKhaled Al-RammahDM,TV(C)1965
29
Nawaf Al-HarthiNawaf Al-HarthiTV,AM(TC)2674
62
Hussam MajrashiHussam MajrashiDM,TV(C)2163
25
Faris AbdiFaris AbdiHV,DM,TV,AM(T)2572
Naif Al-MasNaif Al-MasHV(C)2563
96
Abdulaziz Al-MardhiAbdulaziz Al-MardhiGK2163
Reda Al-Abdallah
Al Ettifaq
TV(C)2060
46
Osama Al-TurkiOsama Al-TurkiHV(C)1860
55
Ali Al-HussainAli Al-HussainAM,F(PTC)1963
33
Sattam Al-ShammariSattam Al-ShammariGK2060