?
Abdulaziz AL-MARDHI

Full Name: Abdulaziz Bin Abdulrahman Al-Mardhi

Tên áo: AL-MARDHI

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Mar 10, 2004)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Fayha FC63

Al Fayha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Chris SmallingChris SmallingHV(C)3586
8
Álex PozueloÁlex PozueloAM,F(PTC)3385
13
Gojko CimirotGojko CimirotDM,TV(C)3282
9
Renzo LópezRenzo LópezF(C)3183
77
Khalid KaabiKhalid KaabiTV,AM(P)3273
7
Henry OnyekuruHenry OnyekuruAM,F(PT)2785
20
Otabek ShukurovOtabek ShukurovDM,TV,AM(C)2883
52
Orlando MosqueraOrlando MosqueraGK3080
10
Fashion SakalaFashion SakalaAM(PT),F(PTC)2885
14
Mansor Al-BesheMansor Al-BesheDM,TV,AM(C)2576
4
Sami Al-KhaibariSami Al-KhaibariHV(C)3578
22
Mohammed Al-BaqawiMohammed Al-BaqawiHV(PC),DM,TV(P)2978
2
Makhir Al-RashidiMakhir Al-RashidiHV(PC)2578
99
Malek Al-AbdulmonemMalek Al-AbdulmonemF(C)2770
15
Abdulhadi Al-HarajinAbdulhadi Al-HarajinTV(C),AM(PTC)3073
21
Ziyad Al-SahafiZiyad Al-SahafiHV,DM(C)3080
11
Aldry Contreras
Angostura FC
AM(PTC),F(PT)2065
3
Vinicius RangelVinicius RangelHV,DM,TV(T)2173
66
Rakan KaabiRakan KaabiDM,TV(C)2273
24
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2373
1
Abdulraouf Al-DuqaylAbdulraouf Al-DuqaylGK2970
31
Osama Al-ThumairyOsama Al-ThumairyGK1962
47
Mohammed Al-DowaishMohammed Al-DowaishHV(C)2067
75
Khaled Al-RammahKhaled Al-RammahAM,F(PT)2065
Abdulrahman Al-AnaziAbdulrahman Al-AnaziHV,DM,TV(T)2670
29
Nawaf Al-HarthiNawaf Al-HarthiTV,AM(TC)2674
25
Faris AbdiFaris AbdiHV,DM,TV,AM(T)2574
Metaab Al-KhaldiMetaab Al-KhaldiHV,DM,TV(T)2663
27
Redha Al-Abdullah
Al Ettifaq
F(C)2063
46
Osama Al-TurkiOsama Al-TurkiHV(C)1860
55
Ali Al-HussainAli Al-HussainAM,F(PTC)1963
33
Sattam Al-ShammariSattam Al-ShammariGK2060
23
Gabriel Vareta
Palmeiras
HV(C)1970