7
Henry ONYEKURU

Full Name: Henry Chukwuemeka Onyekuru

Tên áo: ONYEKURU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Jun 5, 1997)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Fayha FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Al Fayha FC85
Aug 16, 2024Al Fayha FC87
Dec 21, 2023Al Fayha FC87
Aug 12, 2023Al Fayha FC87
Jul 3, 2023Adana Demirspor87
Jun 20, 2023Olympiacos87
Jun 2, 2023Olympiacos87
Jun 1, 2023Olympiacos87
Jul 18, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Adana Demirspor87
Aug 3, 2021Olympiacos87
Jul 3, 2021AS Monaco87
May 21, 2021AS Monaco87
Jan 26, 2021AS Monaco đang được đem cho mượn: Galatasaray SK87
Oct 6, 2020AS Monaco87
Jun 2, 2020AS Monaco87

Al Fayha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Chris SmallingChris SmallingHV(C)3588
8
Álex PozueloÁlex PozueloAM,F(PTC)3386
13
Gojko CimirotGojko CimirotDM,TV(C)3283
9
Renzo LópezRenzo LópezF(C)3083
77
Khalid KaabiKhalid KaabiTV,AM(P)3273
7
Henry OnyekuruHenry OnyekuruAM,F(PT)2785
20
Otabek ShukurovOtabek ShukurovDM,TV,AM(C)2883
52
Orlando MosqueraOrlando MosqueraGK3080
10
Fashion SakalaFashion SakalaAM(PT),F(PTC)2885
14
Mansor Al-BesheMansor Al-BesheDM,TV,AM(C)2476
4
Sami Al-KhaibariSami Al-KhaibariHV(C)3578
22
Mohammed Al-BaqawiMohammed Al-BaqawiHV(PC),DM,TV(P)2978
2
Makhir Al-RashidiMakhir Al-RashidiHV(PC)2578
99
Malek Al-AbdulmonemMalek Al-AbdulmonemF(C)2772
15
Abdulhadi Al-HarajinAbdulhadi Al-HarajinTV(C),AM(PTC)3073
21
Ziyad Al-SahafiZiyad Al-SahafiHV,DM(C)3080
11
Aldry Contreras
Angostura FC
AM(PTC),F(PT)2065
3
Vinicius RangelVinicius RangelHV,DM,TV(T)2070
66
Rakan KaabiRakan KaabiDM,TV(C)2273
24
Sattam Al-RoqiSattam Al-RoqiF(C)2373
1
Abdulraouf Al-DuqaylAbdulraouf Al-DuqaylGK2970
31
Osama Al-ThumairyOsama Al-ThumairyGK1962
47
Mohammed Al-DowaishMohammed Al-DowaishHV(C)2062
75
Khaled Al-RammahKhaled Al-RammahDM,TV(C)1965
29
Nawaf Al-HarthiNawaf Al-HarthiTV,AM(TC)2674
62
Hussam MajrashiHussam MajrashiDM,TV(C)2163
25
Faris AbdiFaris AbdiHV,DM,TV,AM(T)2572
Reda Al-Abdallah
Al Ettifaq
TV(C)2060
46
Osama Al-TurkiOsama Al-TurkiHV(C)1860
55
Ali Al-HussainAli Al-HussainAM,F(PTC)1963
33
Sattam Al-ShammariSattam Al-ShammariGK2060